Tiếng Anh hiện nay đã là ngôn ngữ toàn cầu và việc tiếp xúc sớm với tiếng Anh sẽ giúp trẻ phát triển tốt và có xuất phát sớm hơn so với những đứa trẻ khác trong tương lai. Đặc biệt, chương trình tiếng Anh lớp 3 được thiết kế phù hợp với độ tuổi, giúp các em vừa học vừa chơi, khám phá và phát triển kỹ năng ngôn ngữ. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá những bài học tiếng Anh lớp 3 thú vị và bổ ích, cùng các mẹo giúp trẻ tiếp thu nhanh hơn.
1. Tại sao tiếng Anh lớp 3 quan trọng?
1.1. Giai đoạn phát triển trí não
Lớp 3 là thời điểm trẻ bắt đầu phát triển mạnh mẽ về trí não, và đây là giai đoạn vàng để trẻ học ngôn ngữ mới. Việc học tiếng Anh lớp 3 không chỉ giúp các em nắm bắt được ngôn ngữ mà còn phát triển khả năng tư duy logic, sáng tạo và phản xạ ngôn ngữ.
1.2. Nền tảng vững chắc cho tương lai
Khi được học tiếng Anh lớp 3, trẻ sẽ có cơ hội tiếp cận với một ngôn ngữ thứ hai từ sớm. Điều này tạo thành nền tảng vững chắc cho việc học tiếng Anh của trẻ ở những lớp tiếp theo và sau đó phát triển các kỹ năng giao tiếp trong môi trường quốc tế.
2. Các bài học tiếng Anh lớp 3 thú vị và bổ ích
2.1. Bài tập tiếng Anh lớp 3 về từ vựng gia đình
Dạng 1: Điền từ vào chỗ trống
Hãy điền các từ về thành viên gia đình vào chỗ trống:
- My ______ is the person who teaches me at school. (teacher)
- My ______ is my father’s father. (grandfather)
- My ______ is my sister’s son. (brother)
- I have a ______ who is always my best friend. (friend)
Dạng 2: Ghép đôi
Hãy nối các từ với nghĩa tiếng Việt tương ứng:
Từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Mother | Mẹ |
Father | Bố |
Brother | Anh trai, em trai |
Sister | Chị gái, em gái |
Friend | Bạn bè |
Grandmother | Bà nội, bà ngoại |
Grandfather | Ông nội, ông ngoại |
2.2. Bài tập tiếng Anh lớp 3 về từ vựng trường học
Dạng 1: Trắc nghiệm
Chọn đáp án đúng cho từ vựng liên quan đến trường học:
- What is the object you use to write with?
- A. Book
- B. Pencil
- C. Ruler
- D. Eraser
- Where do you sit in class?
- A. Door
- B. Chair
- C. Teacher
- D. Window
Dạng 2: Điền từ
Điền từ thích hợp vào chỗ trống:
- I use a ______ to measure the length of a line. (ruler)
- Miss Hoa, who is my teacher, writes on the ______ in the classroom. (blackboard)
- I put two books and one pencil in my ______. (bag)
2.3. Bài tập tiếng Anh lớp 3 về từ vựng động vật
Dạng 1: Nối tên động vật với tiếng kêu của chúng
Hãy ghép các loài động vật với tiếng kêu tương ứng:
Động vật | Tiếng kêu |
---|---|
Cat | Meow |
Dog | Bark |
Cow | Moo |
Bird | Chirp |
Duck | Quack |
Dạng 2: Vẽ và viết tên
Vẽ một con vật yêu thích của bạn và viết tên nó bằng tiếng Anh:
- Ví dụ: “I draw a ______ (dog).”
2.4. Bài tập tiếng Anh lớp 3 về màu sắc
Dạng 1: Trắc nghiệm
Chọn đáp án đúng:
- The snow is ______.
- A. Purple
- B. Orange
- C. White
- D. Brown
- Lemons are ______.
- A. Yellow
- B. Black
- C. Purple
- D. Brown
Dạng 2: Điền từ vào chỗ trống
Điền từ thích hợp (từ về màu sắc) vào câu sau:
- The grass is ______. (green)
- The sun is ______. (yellow)
- My favorite color is ______. (red)
2.5. Bài tập về các bộ phận cơ thể
Dạng 1: Ghép đôi
Ghép các bộ phận cơ thể với vị trí của chúng:
Bộ phận cơ thể | Vị trí |
---|---|
Head | Đầu |
Eye | Mắt |
Ear | Tai |
Nose | Mũi |
Foot | Bàn chân |
Hand | Bàn tay |
Dạng 2: Vẽ và điền từ
Vẽ một người đơn giản và ghi tên các bộ phận cơ thể bằng tiếng Anh vào vị trí tương ứng.
2.6. Bài tập tiếng Anh lớp 3 về thời tiết
Dạng 1: Trắc nghiệm
Chọn từ chỉ thời tiết đúng cho câu dưới đây:
- When it rains, the weather is ______.
- A. Sunny
- B. Cloudy
- C. Rainy
- D. Windy
- On a hot summer day, the weather is usually ______.
- A. Cold
- B. Hot
- C. Snowy
- D. Foggy
Dạng 2: Điền từ
Hãy điền từ về thời tiết vào chỗ trống:
- Today is ______. (sunny)
- In winter, the weather is often ______. (cold)
- When it is ______, we can fly a kite. (windy)
2.7. Bài tập tiếng Anh lớp 3 về số đếm
Dạng 1: Nối số với từ
Hãy ghép số với từ tiếng Anh tương ứng:
Số | Từ |
---|---|
1 | One |
2 | Two |
3 | Three |
4 | Four |
5 | Five |
6 | Six |
Dạng 2: Điền số vào câu
Điền số thích hợp vào chỗ trống:
- I have ______ pencils. (3)
- There are ______ pineapples on the table. (5)
- My brother is ______ years old. (7)
2.8. Bài tập tiếng Anh lớp 3 về đồ ăn thức uống
Dạng 1: Chọn đáp án đúng
Chọn tên món ăn hoặc thức uống đúng cho câu dưới đây:
- What do you drink in the morning?
- A. Apple
- B. Water
- C. Bread
- D. Milk
- Which fruit is yellow?
- A. Orange
- B. Strawberry
- C. Banana
- D. Grapes
Dạng 2: Điền từ
Hãy điền tên món ăn hoặc thức uống thích hợp vào câu sau:
- I like to eat ______ for breakfast. (bread)
- My favorite fruit is ______. (apple)
- We drink ______ every day. (water)
2.9. Bài tập về nghề nghiệp trong tiếng Anh lớp 3
Dạng 1: Trắc nghiệm
Chọn nghề nghiệp đúng cho câu dưới đây:
- Farmers grow ______ in the fields.
- A. Houses
- B. Plants and vegetables
- C. Toys
- D. Clothes
- A person who helps sick people is a ______.
- A. Pilot
- B. Firefighter
- C. Doctor
- D. Police officer
Dạng 2: Điền từ
Điền từ chỉ nghề nghiệp thích hợp vào câu:
- My father is a ______. He works at a hospital. (doctor)
- My mother is a ______. She teaches at my school. (teacher)
- The ______ helps to put out fires. (firefighter)
2.10. Bài tập tiếng Anh lớp 3 dạng sắp xếp câu
Dạng 1: Sắp xếp các từ sau đây thành một câu hoàn chỉnh
- am / I / a / student
- Đáp án: I am a student.
- is / the / sun / yellow
- Đáp án: The sun is yellow.
- my / playing / friend / is / ball
- Đáp án: My friend is playing ball.
Dạng 2: Sắp xếp các từ sau thành một câu hỏi hoàn chỉnh
Sắp xếp các từ để tạo thành câu hỏi:
- you / are / how
- Đáp án: How are you?
- your / name / what / is
- Đáp án: What is your name?
- do / you / like / apples
- Đáp án: Do you like apples?
2.11. Bài tập tiếng Anh lớp 3 dạng điền từ theo gợi ý
Dạng 1: Điền từ vào chỗ trống dựa trên gợi ý
Điền vào chỗ trống (Hướng dẫn: Sử dụng từ gợi ý trong ngoặc)
- I have a ______ (color: red) book.
- Đáp án: red
- My ______ (family: mother) is cooking in the kitchen.
- Đáp án: mother
- The ______ (animal: cat) is sleeping on the chair.
- Đáp án: cat
Dạng 2: Điền từ theo chủ đề
Điền vào chỗ trống một từ thích hợp về chủ đề thời tiết
- Today is very ______. (sunny/cold)
- Đáp án: sunny
- In winter, it is often ______. (hot/cold)
- Đáp án: cold
- We need an umbrella when it is ______. (rainy/windy)
- Đáp án: rainy
2.12. Bài tập dạng nối câu (Matching Sentences) trong tiếng Anh lớp 3
Dạng 1: Nối câu hỏi với câu trả lời tương ứng
Ghép câu trả lời ở cột B vào câu hỏi phù hợp ở cột A:
Câu hỏi (A) | Câu trả lời (B) |
---|---|
What is your name? | My name is John. |
How old are you? | I am eight years old. |
What color is the sky? | The sky is blue. |
Do you like apples? | Yes, I do. |
Dạng 2: Nối nửa đầu câu với nửa câu còn lại
Ghép cột A với phần còn lại phù hợp ở cột B:
Cột A | Cột B |
---|---|
I have a dog. | It is very cute. |
She is a teacher. | She teaches English. |
We are going to the park. | To play soccer. |
My brother is hungry. | He wants to eat lunch. |
2.13. Bài tập dạng tìm lỗi sai (Error Correction) trong tiếng Anh lớp 3
Dạng 1: Tìm lỗi sai và sửa lại
Tìm và sửa lỗi sai trong các câu sau:
- She are my friend.
- Đáp án: She is my friend.
- We is playing soccer.
- Đáp án: We are playing soccer.
- My father is a teachers.
- Đáp án: My father is a teacher.
Dạng 2: Tìm lỗi sai trong đoạn văn ngắn
Tìm lỗi sai và sửa lại đoạn văn sau:
- My name is John. I have two brothers and one sisters. We likes to play in the park. My mother is a doctors.
- Đáp án:
- My name is John.
- I have two brothers and one sister.
- We like to play in the park.
- My mother is a doctor.
- Đáp án:
2.14. Bài tập dạng phân loại từ (Word Classification) trong tiếng Anh lớp 3
Dạng 1: Phân loại từ theo chủ đề
Phân loại các từ vựng tiếng Anh sau đây theo đúng chủ đề của chúng:
Từ vựng: apple, banana, dog, cat, book, pineapple, orange, pencil
Chủ đề Trái cây | Chủ đề Động vật | Chủ đề Đồ dùng học tập |
---|---|---|
apple, banana, pineapple, orange | dog, cat | book, pencil |
Dạng 2: Loại từ không thuộc nhóm
Tìm từ không thuộc nhóm và giải thích tại sao:
- apple, banana, book, orange
- Đáp án: book (Vì book là đồ dùng học tập, không phải trái cây.)
- cat, dog, fish, chair
- Đáp án: chair (Vì chair là đồ vật, không phải động vật.)
2.15. Bài tập tiếng Anh lớp 3 dạng tìm từ đồng nghĩa và trái nghĩa (Synonyms & Antonyms)
Dạng 1: Tìm từ đồng nghĩa
Tìm từ đồng nghĩa cho các từ vựng tiếng Anh sau:
- happy (A. sad, B. joyful, C. angry)
- Đáp án: joyful
- big (A. small, B. large, C. tiny)
- Đáp án: large
Dạng 2: Tìm từ trái nghĩa
Tìm từ trái nghĩa cho các từ vựng tiếng Anh sau:
- hot (A. cold, B. warm, C. hot)
- Đáp án: cold
- up (A. down, B. high, C. over)
- Đáp án: down
2.16. Bài tập dạng hoàn thành đoạn văn (Fill in the Blanks Paragraph)
Dạng 1: Điền từ thích hợp vào đoạn văn theo từ đã gợi ý
Dựa vào từ gợi ý, điền từ vào chỗ trống để hoàn thành đoạn văn:
Từ gợi ý: (teacher, students, classroom, book)
- This is my ______. She is very nice. There are 20 ______ in my class. We all sit in the ______ and read our ______.
- Đáp án:
- teacher
- students
- classroom
- book
- Đáp án:
Dạng 2: Hoàn thành đoạn văn theo chủ đề cho sẵn
Hoàn thành đoạn văn chủ đề “Một ngày ở trường” sau đây:
- Every day, I go to ______. My ______ teaches us many new things. In the classroom, I sit with my ______ and we all learn together. At break time, we go to the ______ to play.
- Đáp án:
- school
- teacher
- friends
- playground
- Đáp án:
2.17. Bài tập tiếng Anh lớp 3 dạng bài hội thoại (Dialogue Completion)
Dạng 1: Điền từ vào đoạn hội thoại
- A: Hi! What is your name?
- B: My name is John. What about you?
- A: I’m Anna. How old are you?
- B: I’m ______ years old. And you?
- A: I’m 8 years old.
- Đáp án: 7 (hoặc một số tuổi khác phù hợp)
Dạng 2: Hoàn thành đoạn hội thoại theo gợi ý
Hoàn thành đoạn hội thoại sau với từ gợi ý: (fine, what, you, is)
- A: Hello! How are you?
- B: I’m ______, thank you. And you?
- A: I’m fine too. ______ is your name?
- B: My name is Peter. What about ______?
- A: My name ______ Anna.
- Đáp án:
- fine
- What
- you
- is
- Đáp án:
3. Phương pháp học tiếng Anh lớp 3 hiệu quả
Ngoài ra, phụ huynh nên lưu ý rằng việc học tiếng Anh ở lớp 3 là một quá trình tự nhiên và không nên ép con mình quá sức. Nếu con bạn chịu quá nhiều áp lực trong học tập, chúng có thể mất hứng thú và trở nên căng thẳng. Thay vì ép con học hàng giờ liền, ba mẹ nên tạo điều kiện cho con được học thông qua các hoạt động vui chơi, trò chuyện hàng ngày, hoặc các hoạt động giải trí như xem phim hoạt hình tiếng Anh, đọc sách thiếu nhi. Tham khảo những cách sau:
Tạo môi trường học tiếng Anh tự nhiên nhất có thể
Cha mẹ có thể tạo môi trường tiếng Anh cho trẻ ngay tại nhà bằng cách sử dụng các câu đơn giản trong giao tiếp hàng ngày. Ví dụ, thay vì ba mẹ nói “Con uống nước không?”, hãy thử nói “Do you want some water?”. Những câu hỏi đơn giản này sẽ giúp trẻ làm quen dần với tiếng Anh, không còn xa lạ với tiếng Anh nữa và cải thiện phản xạ ngôn ngữ hiệu quả hơn.
Tận dụng các app học tiếng Anh
Hiện nay, có rất nhiều ứng dụng học tiếng Anh được thiết kế dành riêng cho trẻ em. Các ứng dụng này thường kết hợp giữa học và chơi, giúp trẻ vừa học từ vựng, vừa rèn luyện kỹ năng nghe, nói. Các ứng dụng phổ biến như Duolingo, Monkey Junior hay Lingokids đều có nội dung phù hợp cho những trẻ đang học chương trình tiếng Anh lớp 3.
Đọc sách và xem phim tiếng Anh
Việc cho trẻ tiếp xúc với sách và phim tiếng Anh từ sớm sẽ giúp trẻ phát triển kỹ năng nghe và phát âm chuẩn. Cha mẹ có thể chọn những cuốn sách đơn giản, có nhiều hình ảnh, hoặc phim hoạt hình có phụ đề tiếng Việt để trẻ vừa học vừa vui.
Xem thêm: Bí quyết thi IOE tiếng Anh lớp 3 điểm cao.
Nếu bạn đang tìm kiếm một nơi để các con lớp 3 có thể học tiếng Anh một cách có hệ thống và thú vị thì VEA (Trung tâm tiếng Anh Việt, Âu và Mỹ) chính là nơi dành cho bạn.
VEA có nhiều loại giáo trình được thiết kế kết hợp với hoạt động ngoại khoá đặc biệt dành cho học sinh tiếng Anh lớp 3, giúp các em học từ vựng, ngữ pháp và cách sử dụng tiếng Anh trong cuộc sống hàng ngày. Tại VEA, trẻ học thông qua các bài tập tương tác, đặc biệt là các trò chơi, bài hát và hoạt động nhóm. Điều này sẽ giúp bạn ghi nhớ kiến thức lâu hơn và tham gia nhiều hơn vào việc học của mình.
Xem thêm các bài viết khác tại đây.