02871097107

Cấu Trúc had better: Định Nghĩa, Cách Dùng, Kèm 4 Bài Tập

Cấu trúc had better (viết tắt là ‘d better) là ngữ pháp được sử dụng để đưa ra lời khuyên mạnh mẽ hoặc cảnh báo về những gì nên làm hoặc không nên làm trong một tình huống cụ thể. Cấu trúc had better thường mang ý nghĩa rằng nếu không làm theo lời khuyên, có thể xảy ra hậu quả không tốt.

Trong bài viết này, hãy cùng VEA:

  • Cách sử dụng cấu trúc had better kèm theo những ví dụ thực tế.
  • Những lưu ý quan trọng khi dùng cấu trúc had better để tránh sai sót.
  • Phân biệt cấu trúc had better với các cấu trúc tương tự như “should”, “ought to”, “supposed to” để hiểu rõ sự khác biệt trong cách sử dụng.

Ngoài ra, đừng quên phần bài tập cuối bài để rèn luyện và củng cố kiến thức, giúp bạn học tiếng Anh hiệu quả hơn.

Cách dùng cấu trúc had better, ví dụ thực tế và lưu ý quan trọng

Cấu trúc had better
Cấu trúc had better
  • Cấu trúc had better câu khẳng định: S + had better + V (infinitive) + O

Ví dụ: You had better finish your homework before going out.

  • Cấu trúc had better câu phủ định: S + had better + not + V (infinitive) + O

Ví dụ: She had better not forget the meeting tomorrow.

  • Cấu trúc had bettercâu nghi vấn: Had + S + better + V (infinitive) + O?

Ví dụ: Had they better call before coming?

Trong tất cả các cấu trúc trên, “had better” không thay đổi, và động từ theo sau phải luôn ở dạng nguyên mẫu (bare infinitive), không có “to”.

Lưu ý quan trọng khi dùng cấu trúc had better:

  • Mặc dù “had” là dạng quá khứ của động từ “have”, nhưng trong cấu trúc had better, chúng ta lại không sử dụng để chỉ thời gian quá khứ, mà thay vào đó, nó được dùng để nói về hiện tại hoặc tương lai

Ví dụ: 

  • Câu sai: He had better studied harder for the exam. 
  • Câu đúng: He had better study harder for the exam.
  • Cấu trúc had better dùng để đưa ra lời khuyên cho một tình huống cụ thể, không phải quy định hay bắt buộc. Nếu muốn diễn đạt một yêu cầu bắt buộc hoặc điều luật, bạn nên sử dụng các cấu trúc như “have to”, “have got to”, hoặc “must”. 

Ví dụ: 

  • You had better take an umbrella; it looks like it’s going to rain (Lời khuyên)
  • You have to finish the report by tomorrow (Yêu cầu bắt buộc)
  •  “Had better” không phải là cấu trúc dùng để diễn đạt sở thích hay lựa chọn cá nhân. Nếu muốn nói về sở thích hoặc sự lựa chọn, bạn nên dùng cấu trúc “would rather” hoặc “would prefer”.

Ví dụ:

  • Câu sai: It’s a beautiful sunny day, but I had better stay at home than go out.
  • Câu đúng: It’s a beautiful sunny day, but I would rather stay at home than go out

Để học tiếng Anh hiệu quả hơn và chọn đúng cấu trúc had better trong từng trường hợp, hãy tiếp tục theo dõi phần dưới đây!

Phân biệt cấu trúc had better với should, ought to, supposed to

Phân biệt các cấu trúc
Phân biệt các cấu trúc

Về ngữ nghĩa, cả ba cấu trúc had better đều được sử dụng để đưa ra lời khuyên hoặc đề nghị về việc nên làm gì hoặc không nên làm gì. Tuy nhiên, mỗi cấu trúc mang một sắc thái và mức độ khuyến cáo khác nhau, cùng VEA tìm hiểu nhé!

Cấu trúc Công thức Cách dùng Ví dụ
Had better Xem ở phần trên Lời khuyên mạnh mẽ hoặc cảnh báo, cần hành động ngay để tránh hậu quả xấu
  • You had better study for the test.
  • You had better not be late.
  • Had I better go now?
Should
  • Câu khẳng định: S + should + V (infinitive)
  • Câu phủ định: S + should + not + V (infinitive)
  • Câu nghi vấn: Should + S + V (infinitive)? 
Lời khuyên hoặc đề nghị nhẹ nhàng hơn, không khẩn cấp như “had better”
  • You should exercise regularly.
  • You should not lie.
  • Should we leave now?
Ought to
  • Câu khẳng định: S + ought to + V (infinitive)
  • Câu phủ định: S + ought to + not + V (infinitive)
  • Câu nghi vấn: Ought + S + to + V (infinitive)?
  • Tương tự “should”, nhưng có tính trang trọng hơn
  • It dùng trong giao tiếp hàng ngày
  • You ought to visit your parents more often.
  • She ought not to be rude.
  • Ought they to apologize?
Supposed to
  • Câu khẳng định: S + be (am/is/are) + supposed to + V (infinitive)
  • Câu phủ định: S + be (am/is/are) + not + supposed to + V (infinitive)
  • Câu nghi vấn: Be (am/is/are) + S + supposed to + V (infinitive)?
Diễn tả những điều được kỳ vọng, yêu cầu phải làm theo quy định hoặc chuẩn mực
  • You are supposed to arrive on time.
  • He is not supposed to stay out late.
  • Are you supposed to attend the meeting?
Would rather/would prefer
  • Câu khẳng định: S + would rather + V (infinitive)
  • Không có câu phủ định
  • Câu nghi vấn: Would + S + rather + V (infinitive)?
Diễn đạt sở thích cá nhân hoặc lựa chọn

Bạn có thể tìm hiểu sâu hơn cấu trúc would rather tại đây [cj: cấu trúc would rather]

  • I would rather stay home tonight.
  • Would you rather go to the movies?

Xem thêm: Bài tập liên từ: Tổng hợp các dạng bài tập có đáp án chi tiết

Có phải bạn gặp khó khăn trong việc nhớ cấu trúc had better dù đã ôn luyện nhiều lần? Điều này xảy ra bởi khi bạn không luyện tập đều đặn khiến cho kiến thức dần bị lãng quên – một hiện tượng hoàn toàn tự nhiên của não bộ.

Cụ thể, não bộ có xu hướng “đào thải” thông tin không được sử dụng thường xuyên để nhường chỗ cho thông tin mới. Vì vậy, việc luyện tập đều đặn là rất quan trọng để giúp kiến thức được lưu trữ lâu dài và áp dụng một cách tự nhiên.

Vậy làm thế nào để luyện tập hiệu quả? 

Ôn luyện cấu trúc thường xuyên giúp nhớ lâu hơn
Ôn luyện cấu trúc thường xuyên giúp nhớ lâu hơn

Một trong những phương pháp tốt nhất là immerse in English – đắm chìm trong tiếng Anh. Khi bạn tiếp xúc với tiếng Anh thường xuyên và liên tục, não bộ sẽ hình thành phản xạ nhanh và chính xác. Phương pháp này không chỉ giúp bạn cải thiện ngữ pháp mà còn phát triển đầy đủ 4 kỹ năng: nghe, nói, đọc và viết.

  • Nghe: Bạn sẽ quen dần với ngữ điệu, âm sắc và cách phát âm tự nhiên, giúp việc hiểu tiếng Anh trong các tình huống thực tế trở nên dễ dàng và thoải mái hơn.
  • Nói: Thực hành liên tục trong môi trường tiếng Anh giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp, phản xạ nhanh chóng và tự tin hơn khi nói chuyện.
  • Đọc: Đọc tài liệu tiếng Anh mỗi ngày không chỉ giúp bạn học từ vựng mới mà còn hiểu được cấu trúc câu và cách diễn đạt tự nhiên của người bản xứ.
  • Viết: Viết thường xuyên giúp bạn củng cố ngữ pháp, mở rộng từ vựng và cải thiện khả năng diễn đạt mạch lạc, dễ hiểu hơn.

Tuy nhiên, việc học không chỉ dừng lại ở “biết” mà cần phải “sử dụng thành thạo“. Phương pháp tự học tiếng Anh có thể giúp bạn tiếp cận kiến thức bước đầu, nhưng để đạt được sự thành thạo, bạn cần một lộ trình học bài bản và sự hướng dẫn trực tiếp từ những chuyên gia hàng đầu.

Với đội ngũ giảng viên chất lượng cao và phương pháp học chuyên biệt, trung tâm Anh ngữ Quốc Tế Việt Âu Mỹ là nơi lý tưởng để bạn phát triển các kỹ năng và tự tin chinh phục tiếng Anh.

Xem thêm: Lý Thuyết Tính Từ Sở Hữu Và 5 Bài Tập Ôn Luyện

Bài tập vận dụng cấu trúc had better kèm đáp án

Ý nghĩa của cấu trúc had better
Ý nghĩa của cấu trúc had better
Bài tập cấu trúc had better
Bài tập 1: Chọn đáp án đúng

  1. You __________ apologize for what you said. It really hurt her feelings.
    • a) had better
    • b) should
    • c) would rather
  2. We __________ leave the office now if we want to catch the last bus.
    • a) had better
    • b) should
    • c) ought to
  3. You __________ forget to bring your ID card for the interview tomorrow.
    • a) had better not
    • b) shouldn’t
    • c) must not
  4. I __________ eat too much candy. It’s bad for my teeth.
    • a) had better not
    • b) should not
    • c) must not
  5. They __________ speak louder, as no one can hear them.
    • a) had better
    • b) should
    • c) ought to
Bài tập 2: Hoàn thành câu với cấu trúc had better hoặc “had better not”

  1. If you want to pass the exam, you __________ study regularly.
  2. You __________ argue with the teacher in class.
  3. We __________ forget to call our parents when we arrive home.
  4. You __________ go to bed earlier if you feel tired.
  5. I __________ leave the house without my keys.
Bài tập 3: Sửa lỗi sai trong câu (nếu có)

  1. You had better to take an umbrella, it’s raining.
  2. We had better not missing the meeting tomorrow.
  3. I had better wake up early if I want to catch the first train.
  4. He had better drink more water, he looks dehydrated.
  5. They had better practicing their presentation for the conference.
Bài tập 4: Viết lại câu sử dụng “had better”

  1. It’s really cold outside, so you should wear a jacket.
  2. If you don’t want to be late, you must leave now.
  3. We need to finish the project today, otherwise we’ll miss the deadline.
  4. You should speak to the manager about this issue immediately.
  5. It’s better for you to follow the instructions carefully.
Đáp án

Bài tập 1:

  1. a) had better
  2. a) had better
  3. a) had better not
  4. a) had better not
  5. a) had better

Bài tập 2:

  1. had better
  2. had better not
  3. had better
  4. had better
  5. had better not

Bài tập 3:

  1. to → remove “to” (had better + V)
  2. missing → miss
  3. had better wake up → correct
  4. drink more water → correct
  5. practicing → practice

Bài tập 4:

  1. You had better wear a jacket since it’s really cold outside.
  2. You had better leave now if you don’t want to be late.
  3. We had better finish the project today if we don’t want to miss the deadline.
  4. You had better speak to the manager about this issue immediately.
  5. You had better follow the instructions carefully.

Xem thêm: Tuyển Tập 100+ Câu Đố Tiếng Anh Siêu Vui Nhộn

Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng cấu trúc had better một cách chính xác và hiệu quả. Hãy tiếp tục luyện tập để nâng cao kỹ năng và học tiếng Anh một cách tự nhiên và thành thạo hơn trong tương lai!

Mỗi ngày cập nhật thêm những bài viết hay và bổ ích về tiếng Anh tại Blog VEA!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Contact Me on Zalo