Cấu trúc by the time được sử dụng để chỉ một thời điểm trong quá khứ, hiện tại hoặc tương lai, khi một hành động xảy ra trước một sự kiện hoặc hành động khác trong quá khứ, hiện tại, hoặc tương lai. Cấu trúc này rất hữu ích trong việc mô tả các sự kiện theo trình tự thời gian, đặc biệt trong các tình huống như lịch trình công việc, dự báo tương lai hoặc kể lại một câu chuyện.
Cùng tìm hiểu kỹ càng cấu trúc by the time thông qua:
- Chi tiết công thức, cách dùng và các bài tập thực hành đa dạng.
- Cụ thể sự khác nhau giữa cấu trúc by the time với cấu trúc when/until.
- Các biện pháp tránh lỗi dùng thì khi sử dụng cấu trúc by the time
Công thức và cách dùng cấu trúc by the time

By the time là gì?
Cấu trúc by the time được sử dụng để chỉ một thời điểm cụ thể trong quá khứ, hiện tại hoặc tương lai, khi một hành động diễn ra trước một sự kiện hoặc hành động khác. Cấu trúc này giúp người nói xác định rõ thứ tự xảy ra của các sự kiện, thường nhấn mạnh rằng một sự kiện đã hoàn thành hoặc sẽ hoàn thành trước khi một sự kiện khác xảy ra.

Ví dụ:
- By the time I arrived at the station, the train had already left. (Khi tôi đến ga, tàu đã rời đi.)
- By the time the meeting starts, we will have finished our work. (Khi cuộc họp bắt đầu, chúng tôi sẽ đã hoàn thành công việc.)
Công thức và cách dùng cấu trúc by the time
Công thức | Nội dung |
---|---|
By the time + mệnh đề 1/cụm danh từ, mệnh đề 2 | Trong trường hợp này, cấu trúc by the time chỉ một mốc thời gian cụ thể và tác động đến hành động hoặc sự kiện xảy ra sau đó. Mệnh đề đầu tiên có thể là một mệnh đề hoàn chỉnh hoặc chỉ là một cụm danh từ. Mệnh đề thứ hai diễn tả hành động diễn ra sau khi mốc thời gian đã được xác định.
Ví dụ:
|
By the time + S1 + V1 (hiện tại đơn), S2 + V2 (tương lai đơn/tương lai hoàn thành) | Cấu trúc by the time này được sử dụng khi nói về một hành động sẽ xảy ra sau một mốc thời gian cụ thể trong tương lai, và hành động đó sẽ hoàn thành trước một sự kiện xảy ra sau đó.
Trong trường hợp này, hành động trong mệnh đề 1 (S1 + V1) diễn ra ở hiện tại đơn, và hành động trong mệnh đề 2 (S2 + V2) diễn ra ở tương lai đơn hoặc tương lai hoàn thành. Ví dụ:
Lưu ý:
|
By the time + S1 + V1 (quá khứ đơn), S2 + V2 (quá khứ hoàn thành) | Cấu trúc by the time này được sử dụng để nói về hai hành động đã xảy ra trong quá khứ, trong đó một hành động (mệnh đề 2) đã xảy ra trước một hành động khác (mệnh đề 1).
Cấu trúc này nhấn mạnh rằng một hành động đã hoàn tất trước khi một sự kiện khác trong quá khứ diễn ra. Ví dụ:
|